Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大出菜々子
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê