Các từ liên quan tới 大分スポーツ公園野球場
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
公園 こうえん
công viên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球 やきゅう
bóng chày.
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time