Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分七夕まつり
七夕 たなばた しちせき
ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
仙台七夕まつり せんだいたなばたまつり
Sendai Tanabata Festival
七分 しちぶん
7phút
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba
七つの大罪 ななつのたいざい
bảy mối tội đầu; bảy đại tội; thất hình đại tội
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
七つ ななつ
bảy cái
七分丈 しちぶたけ しちぶだけ
lửng (quần, áo)