引きも切らず
ひきもきらず
☆ Cụm từ
Liên tục, không ngừng

引きも切らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きも切らず
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
引き切る ひききる
to saw off
引きずり ひきずり
váy đuôi
引きずる ひきずる
kéo lê
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).