大前提
だいぜんてい「ĐẠI TIỀN ĐỀ」
☆ Danh từ
Tiền đề chính; nguyên tắc.

大前提 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大前提
前提 ぜんてい
tiền đề; tiên đề
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
小前提 しょうぜんてい
phụ mở đầu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
前提技術 ぜんていぎじゅつ
công nghệ tiên quyết
前提条件 ぜんていじょうけん
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết prerequisite