Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大前茜
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
大前 おおまえ
presence (of a god, emperor, etc.)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên