大前
おおまえ「ĐẠI TIỀN」
☆ Danh từ
Presence (of a god, emperor, etc.)

大前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大前
大前提 だいぜんてい
tiền đề chính; nguyên tắc.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.