大動脈弁閉鎖不全症
だいどうみゃくべんへいさふぜんしょう
Hở van động mạch chủ
大動脈弁閉鎖不全症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大動脈弁閉鎖不全症
肺動脈弁閉鎖不全症 はいどうみゃくべんへいさふぜんしょう
hở van động mạch phổi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
僧帽弁閉鎖不全症 そうぼうべんへいさふぜんしょう
van hai lá không đóng khít
三尖弁閉鎖不全症 さんせんべんへいさふぜんしょう
suy van ba lá
肺動脈閉鎖 はいどうみゃくへいさ
không có lỗ van động mạch phổi
大動脈弁 だいどーみゃくべん
van động mạch chủ
大動脈弁狭窄症 だいどうみゃくべんきょうさくしょう
hẹp van động mạch chủ
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
superior mesenteric artery syndrome