上腸間膜動脈閉鎖症
じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
☆ Danh từ
Superior mesenteric artery syndrome

上腸間膜動脈閉鎖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上腸間膜動脈閉鎖症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng
上腸間膜動脈症候群 じょうちょうかんまくどうみゃくしょうこうぐん
hội chứng động mạch mạc treo tràng trên
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột
網膜動脈閉塞症 もうまくどうみゃくへいそくしょう
tắc động mạch võng mạc trung tâm
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo
肺動脈閉鎖 はいどうみゃくへいさ
không có lỗ van động mạch phổi
腸間膜血管閉塞症 ちょうかんまくけっかんへいそくしょう
mesenteric vascular occlusion