大化改新
たいかかいしん たいかのかいしん「ĐẠI HÓA CẢI TÂN」
☆ Danh từ
Đại Hoá cải tân; cải cách Taika
大化改新
は、
日本
の
中央集権化
の
始
まりを
象徴
する
改革
です。
Đại Hoá cải tân là cuộc cải cách đánh dấu sự khởi đầu của việc tập trung quyền lực ở Nhật Bản.

大化改新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大化改新
改新 かいしん
sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
大改訂 だいかいてい
sự sửa đổi lớn
改新する かいしん
cải cách; cánh tân; cải tiến
改過自新 かいかじしん
sự hối cải và làm lại cuộc đời