改過自新
かいかじしん「CẢI QUÁ TỰ TÂN」
☆ Danh từ
Changing one's attitude or conduct and making a new start, turning over a new leaf

改過自新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改過自新
改新 かいしん
sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến
改革過程 かいかくかてい
quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách
改新する かいしん
cải cách; cánh tân; cải tiến
大化改新 たいかかいしん たいかのかいしん
Taika Reform of 645CE
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動改札 じどうかいさつ
cửa quay tự động
自動改札機 じどうかいさつき
máy soát vé tự động, cửa soát vé tự động
自信過剰 じしんかじょう
tự phụ, quá tự tin