Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大原雑魚寝
雑魚寝 ざこね
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người
雑魚 ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
大魚 たいぎょ
cá lớn
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân