Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大厩
厩 うまや
chuồng ngựa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.