Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶飲み友達 ちゃのみともだち
bạn chí thân; bạn bè
なみなみ
to the brim
大組み おおぐみ だいくみ
tạo ra ((của) một tờ báo)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大掴み おおづかみ
chung chung, đại khái (giải thích,...)
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみカリフォルニア
southern California