Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶飲み友達 ちゃのみともだち
bạn chí thân; bạn bè
大組み おおぐみ だいくみ
tạo ra ((của) một tờ báo)
大掴み おおづかみ
chung chung, đại khái (giải thích,...)
なみなみ
to the brim
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).