Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
Hội bạn bè
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á