Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大友義鎮
友義 ゆうぎ ともよし
tình bạn có những trách nhiệm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
大義 たいぎ
lớn gây ra; pháp luật đạo đức; công lý
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.