Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大友親綱
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
親友 しんゆう
bạn bè
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
親しい友達 したしいともだち
bạn thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê