大取りより小取り
おおとりよりことり
☆ Cụm từ
It is wiser to make money steadily over time, light gains make heavy purse, better small takings than a large win

大取りより小取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大取りより小取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
小褄取り こづまとり こづまどり
kỹ thuật nắm lấy cố chân đối thủ phía trước mắt cá chân của đối thủ, kéo nó lên hạ gục đối thủ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り とり どり
lấy, thu thập, sưu tầm
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).