Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大口腸線虫
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸線 ちょうせん
Một loại dây được chế biến từ sợi tự nhiên có trong thành ruột động vật như cừu và lợn. Được sử dụng cho lưới vợt tennis, dây buộc kiếm tre, dây nhạc cụ, chỉ khâu y tế, v.v.
大腸 だいちょう おおわた
đại tràng
線虫 せんちゅう
giun tròn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá