Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
同区 どうく
same ward
区域 くいき
địa hạt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大同 だいどう
đại đồng.
同大 どうだい
sự cùng độ lớn, sự cùng kích cỡ
大域 たいいき
rộng - vùng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê