Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大向美咲
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.