Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和啄也
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大赤啄木鳥 おおあかげら オオアカゲラ
gõ kiến Dendrocopos leucotos
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
啄木 たくぼく
chim gõ kiến
木啄 きたたき キタタキ
white-bellied woodpecker (Dryocopus javensis)
啄む ついばむ
mổ, rỉa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê