Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安和 あんな あんわ
thời đại Anna
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng