Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
和物 にこもの にごもの にきもの わもの
Món Nhật, đồ Nhật
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
大和 やまと
nhật bản cổ xưa