Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
成田離婚 なりたりこん
Narita divorce, divorce case of a newlywed couple breaking up upon their return to Narita Airport from their honeymoon abroad
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.