Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和田正春
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.