Các từ liên quan tới 大和町 (横浜市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại