Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和総研
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
総研 そうけん
chung nghiên cứu; toàn bộ nghiên cứu
総和 そうわ
toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
電総研 でんそうけん
etl; electro - kỹ thuật những phòng thí nghiệm
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê