Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大善尊太
尊大 そんだい
kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
尊大な そんだいな
hiên ngang
尊大語 そんだいご
speech used by the speaker to convey the social stature between the speaker and listener, language conveying that the speaker is of greater social status than the listener
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.