Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大喜利 (笑点)
利点 りてん
Lợi thế
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê