Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大地の子守歌
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá