Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大坪健一郎
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông
一坪本社 ひとつぼほんしゃ いちつぼほんしゃ
văn phòng chính của công ty rất nhỏ ờ Tokyo nhằm có tên tuổi
一坪運動 ひとつぼうんどう
phong trào một tấc đất (Phong trào mua lại các mảnh đất nhỏ khoảng 3,3 m² để ngăn chặn các dự án xây dựng công trình công cộng)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á