Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実物大模型
じつぶつだいもけい
mô hình, maket
実物大 じつぶつだい
kích thước thực tế
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
大型動物 おおがたどうぶつ
động vật lớn, động vật khổng lồ
大型植物 おおがたしょくぶつ
thực vật lớn
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
Đăng nhập để xem giải thích