大型機
おおがたき「ĐẠI HÌNH KI」
☆ Danh từ
Rộng lớn làm bằng máy

大型機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大型機
大型機械 おおがたきかい
Máy móc lớn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.