Các từ liên quan tới 大垣市立日新小学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
日曜学校 にちようがっこう
lớp học vào ngày Chủ nhật (một chương trình giáo dục thường được tổ chức tại các nhà thờ vào ngày Chủ Nhật, giảng dạy về tôn giáo, chủ yếu là giáo lý Cơ Đốc giáo)