Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公園 こうえん
công viên
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
京大 きょうだい
trường đại học kyoto