Các từ liên quan tới 大塚周一 (撮影技師)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
技師 ぎし
kỹ sư
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh
タイムラプス撮影 タイムラプスさつえー
chụp ảnh tua nhanh thời gian
撮影隊 さつえいたい
đoàn quay phim.