Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚喜一郎
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ