Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
大師範 だいしはん
sư phụ, võ sư
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.