Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚賢一
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
大賢 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi