Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
多大 ただい
sự to lớn; sự nhiều
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多重ネットワーク たじゅうネットワーク
mạng đa hệ
多重度 たじゅーど
sự đa dạng