Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大藩 たいはん
large feudal domain, large fiefdom, powerful clan
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
親藩大名 しんぱんだいみょう
lãnh chúa phong kiến
多大 ただい
sự to lớn; sự nhiều
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.