Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大夜逃げ学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
夜逃げ よにげ
đào tẩu vào ban đêm, lẳng lặng bỏ trốn đi nơi khác vào ban đêm
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜学 やがく
lớp học ban đêm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.