大学を出る
だいがくをでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tốt nghiệp đại học

Bảng chia động từ của 大学を出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大学を出る/だいがくをでるる |
Quá khứ (た) | 大学を出た |
Phủ định (未然) | 大学を出ない |
Lịch sự (丁寧) | 大学を出ます |
te (て) | 大学を出て |
Khả năng (可能) | 大学を出られる |
Thụ động (受身) | 大学を出られる |
Sai khiến (使役) | 大学を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大学を出られる |
Điều kiện (条件) | 大学を出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 大学を出いろ |
Ý chí (意向) | 大学を出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 大学を出るな |
大学を出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学を出る
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大学出の人 だいがくでのひと
trường đại học tốt nghiệp
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê