Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学入試センター
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
Kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学入試 だいがくにゅうし
Kì thi tuyển sinh vào đại học
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
大学院入試 だいがくいんにゅうし
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học