Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
専門部会 せんもんぶかい
đội ngũ chuyên môn
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
専門 せんもん
chuyên môn.
旧制 きゅうせい
hệ thống cũ; chế độ cũ
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
名門大学 めいもんだいがく
trường đại học danh giá