Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学教員
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
教員 きょういん
giáo học
大学教授 だいがくきょうじゅ
giảng viên đại học; giáo sư đại học
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
序教員 じょきょういん
cô giáo.
準教員 じゅんきょういん
giáo viên trợ lý
准教員 じゅんきょういん
cấp dưới (trợ lý) giáo viên