大学教授
だいがくきょうじゅ「ĐẠI HỌC GIÁO THỤ」
☆ Danh từ
Giảng viên đại học; giáo sư đại học

大学教授 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学教授
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
教授 きょうじゅ
giảng viên
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp