Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学書林
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
書林 しょりん
kho rộng lớn (của) những (quyển) sách; bookstore
林学 りんがく
lâm học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học