壮大 そうだい
sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá